PTE Là Gì? Giới Thiệu về PTE
PTE, viết tắt của “Pearson Test of English”, là một kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học. Được thiết kế bởi Pearson Language Tests, một bộ phận của Pearson PLC, PTE đã nhanh chóng trở thành một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến trên thế giới. PTE được chấp nhận bởi các trường đại học, cơ quan nhập cư và các tổ chức chuyên nghiệp ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Úc, Anh, và Canada.
Các Loại PTE
PTE không chỉ giới hạn ở một dạng kiểm tra, mà có nhiều phiên bản khác nhau, phục vụ cho các mục đích và đối tượng khác nhau:
- PTE Academic
Đây là phiên bản phổ biến nhất của PTE, nhắm đến những người cần chứng minh khả năng tiếng Anh của mình cho mục đích học tập hoặc định cư. PTE Academic đánh giá cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết.
- PTE General
PTE General (trước đây gọi là London Tests of English) là bài kiểm tra nhằm đánh giá khả năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Không như PTE Academic, PTE General không được chấp nhận cho mục đích định cư.
- PTE Young Learners
Dành cho trẻ em, PTE Young Learners kiểm tra tiếng Anh thông qua các hoạt động lôi cuốn và thú vị. Bài kiểm tra này giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên của trẻ.
Cấu trúc đề thi PTE
Bài thi PTE gồm 3 phần chính: Nói và Viết, Nghe, Đọc, kéo dài trong 2 tiếng. Cụ thể các phần thi như sau:
2.1 Phần 1: Speaking và Writing (Nói và Viết): 54 – 67 phút
Phần thi | Yêu cầu | Số lượng | Thời gian |
Phần 1: Personal Introduction – Giới thiệu bản thân | Phần này không tính điểm. Bạn sẽ có 25 giây để chuẩn bị, sau đó ghi âm lại đoạn giới thiệu trong vòng 30 giây. | 1 câu | 1 phút |
Phần 2: Read Aloud – Đọc thành tiếng | Đọc ra tiếng đoạn văn bản xuất hiện trên màn hình. | 6-7 câu | 54 – 67 phút |
Phần 3: Repeat Sentence – Lặp lại câu | Lặp lại đoạn âm thanh đã nghe từ audio. | 10-12 câu | |
Phần 4: Describe Image – Mô tả hình ảnh | Miêu tả lại hình ảnh xuất hiện trên màn hình trong 25 giây | 3-4 câu | |
Phần 5: Re-tell Lecture – Nói lại bài giảng | Ghi nhớ đoạn âm thanh xuất hiện trong bài, sau đó diễn đạt lại theo ý mình. | 1-2 câu | |
Phần 6: Answer Short Question – Trả lời câu hỏi ngắn | Lắng nghe câu hỏi từ audio sau đó trả lời một cách ngắn gọn | 5-6 câu | |
Phần 7: Summarize Written Text – Tóm tắt bài viết | Đọc đoạn văn xuất hiện trên màn hình, sau đó viết tóm tắt lại nội dung đó. | 1-2 câu | |
Phần 8: Essay – Viết bài luận | Viết đoạn văn dài khoảng 200-300 chữ theo chủ đề cho trước. | 1-2 câu |
2.2 Phần 2: Reading (Đọc): 29 – 30 phút
Phần thi | Yêu cầu | Số lượng | Thời gian |
Phần 1: Read & Write: Fill in the Blank – Điền vào chỗ trống | Điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống trong đoạn văn và viết một câu ngắn mô tả nội dung tổng quát của đoạn văn. | 5-6 câu | 29 – 30 phút |
Phần 2: Multiple Choice, Multiple Answer – Chọn đáp án | Chọn các đáp án đúng với nội dung đoạn văn bản đã cho | 1-2 câu | |
Phần 3: Re-order Paragraphs – Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn | Sắp xếp lại các câu thành một đoạn văn hoàn chỉnh và logic | 2-3 câu | |
Phần 4: Reading: Fill in the Blanks – Điền vào chỗ trống | Điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống trong đoạn văn. | 4-5 câu | |
Phần 5: Multiple Choice, Single Answer: Chọn đáp án đúng nhất | Chọn câu trả lời đúng nhất dựa trên đoạn văn bản đã cho. | 1-2 câu |
2.3 Phần 3: Listening (Nghe): 30-43 phút
Phần thi | Yêu cầu | Số lượng | Thời gian |
Phần 1: Summarize Spoken Text – Tóm tắt nội dung đoạn nghe | Nghe 1 đoạn văn ngắn, sau đó tóm tắt lại trong 1-2 câu ngắn gọn. | 1-2 câu | 30 – 43 phút |
Phần 2: Multiple Choice, Multiple Answers – Chọn đáp án duy nhất | Nghe một đoạn văn hoặc đoạn hội thoại, sau đó chọn các câu trả lời phù hợp với nội dung nhất. | 1-2 câu | |
Phần 3: Fill in the Blanks – Điền vào chỗ trống | Nghe một đoạn văn hoặc đoạn hội thoại, sau đó điền các từ phù hợp vào các chỗ trống trong đoạn văn. | 2-3 câu | |
Phần 4: Highlight Correct Summary – Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác | Nghe một đoạn văn hoặc đoạn hội thoại, sau đó chọn một trong các tóm tắt đúng nhất. | 1-2 câu | |
Phần 5: Multiple Choice, Single Answer – Chọn đáp án duy nhất | Nghe một bản ghi âm, sau đó chọn 1 đoạn tóm tắt miêu tả đúng nhất về bản ghi âm vừa rồi. | 1-2 câu | |
Phần 6: Select Missing – Chọn từ bị thiếu | Nghe một đoạn văn hoặc đoạn hội thoại, sau đó chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong văn bản. | 1-2 câu | |
Phần 7: Highlight Incorrect Words – Gạch chân các từ không chính xác | Nghe một đoạn văn hoặc đoạn hội thoại, sau đó xác định các từ sai trong văn bản. | 2-3 câu | |
Phần 8: Write from Dictation – Viết chính tả | Nghe một câu văn rồi viết lại chính xác câu văn đó. | 3-4 câu |
Chứng chỉ PTE được công nhận ở đâu
PTE đã được công nhận tại rất nhiều trường đại học, cao đẳng và cả các tổ chức trên thế giới. Cụ thể, đã có hơn 9.000 tổ chức tại hơn 130 đất nước đã chấp nhận chứng chỉ PTE Academic như một tiêu chí đáp ứng điều kiện tiếng Anh trong hồ sơ của ứng viên.
- Tại Úc và New Zealand: 100% các trường Đại học, Cao đẳng; 100% cho tất cả visa; Học bổng Úc; Học bổng của New Zealand.
- Liên hiệp Anh (UK): 99% các trường Đại học, Cao đẳng; 100% cho tất cả visa; Học bổng Chính phủ Anh.
- Tại Châu Âu (Europe): 100% các trường Đại học, Cao đẳng ở Thụy Điển, Phần Lan và Ireland, 88% các trường đại học ở Na Uy, ngày càng nhiều trường đại học ở Châu Âu.
- Tại Hoa Kỳ (US): 90% Các trường đại học ở Mỹ và Canada; +1000 tổ chức trong đó bao gồm Harvard, Stanford, Yale,..; học bổng Fulbright; Quản lý Tài nguyên và dịch vụ chăm sóc sức khỏe (HRSA) cho ngành điều dưỡng.
- Tại Malaysia và Singapore: Ngày càng nhiều trường đại học chấp nhận PTE, chương trình MQA của Malaysia
Quy đổi điểm giữa PTE và IELTS
Điểm thi PTE hiện tại có thể quy đổi tương đương sang những chứng chỉ quốc tế IELTS
Trên đây là điểm quy đổi theo định cư, tuy nhiên theo bảng quy đổi từ Pearson thì có bảng đổi hơi khác nhưng hiện chưa được Bộ di trú áp dụng. Nên nếu các bạn đi du học thì có thể liên hệ với trường của mình để xem lại áp dụng bảng điểm quy đổi nào.
Nên các bạn cần biết loại visa của mình, yêu cầu của visa đó là bao nhiêu điểm IELTs tương đương PTE bao nhiêu để mình có thể biết được chính xác target của mình.
Sự khác nhau giữa PTE và IELTs
Điều lưu ý là trong khi các bài thi từng kĩ năng của IELTS sẽ được chấm điểm riêng biệt, điểm của một phần thi ở PTE sẽ được cộng vào các phần thi khác. Ví dụ, khi bạn làm bài thi nói, điểm phần thi nói không chỉ dùng để chấm kỹ năng nói mà còn cả kĩ năng nghe.
Đặc biệt, khi công nghệ cao ngày càng đóng vai trò quan trọng trong giáo dục nói chung và các chương trình khảo thí tiếng Anh nói riêng, PTE là một điển hình khi bài thi tiếng Anh này được chấp nhận rộng rãi toàn cầu nhờ cách chấm điểm hoàn toàn bằng công nghệ. Bài thi PTE được ứng dụng công nghệ AI vượt trội với tính năng chấm bài ra được kết quả tương đồng với giám khảo chấm.
Đặc điểm | PTE | IELTS |
Tên kì thi | Pearson Test of English Academic | International English Language Testing System |
Lộ trình | Ngắn | Dài hạn |
Thời gian | 2 tiếng | 2 tiếng 45 phút |
Thang điểm | 10-90 | 1-9 |
Độ rộng | Áp dụng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các trường nhận du học sinh, xu thế mới nhất, hot nhất | Áp dụng được ở hầu hết các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu |